GeForce G105M vs 9400 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce G105M và GeForce 9400 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce G105M
2009
Up to 512 MB GDDR3, 14 Watt
0.30

9400 GT vượt qua G105M với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce G105M và GeForce 9400 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13101259
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.710.61
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGT218G96C
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 7 2009 (15 năm năm trước)27 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce G105M và GeForce 9400 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce G105M và GeForce 9400 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng816
Tần số nhân500 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million314 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture4.0004.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03424 TFLOPS0.0448 TFLOPS
Gigaflops38không có dữ liệu
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce G105M và GeForce 9400 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce G105M và GeForce 9400 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ500 (DDR2)/700 (GDDR3) MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ8 (DDR2)/11 (GDDR3)12.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce G105M và GeForce 9400 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoVGADual Link DVISingle Link DVIDisplayPortHDMIDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce G105M và GeForce 9400 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce G105M và GeForce 9400 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)11.1 (10_0)
Shader Model4.14.0
OpenGL2.12.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce G105M và GeForce 9400 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce G105M 0.30
9400 GT 0.38
+26.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce G105M 133
9400 GT 169
+27.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce G105M và GeForce 9400 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 0.38
Mức độ mới 16 Tháng 7 2009 27 Tháng 8 2008
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 50 Watt

GeForce G105M có các ưu điểm sau: mới hơn 10 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9400 GT: hiệu năng cao hơn 26.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9400 GT vì nó vượt trội hơn GeForce G105M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce G105M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9400 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce G105M
GeForce G105M
NVIDIA GeForce 9400 GT
GeForce 9400 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 73 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce G105M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 507 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce G105M hoặc GeForce 9400 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.