GeForce FX 5700 vs FX 5700 Ultra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce FX 5700 và GeForce FX 5700 Ultra, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 5700
2003
128 MB DDR, 25 Watt
0.09
+12.5%

FX 5700 vượt qua FX 5700 Ultra với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce FX 5700 và GeForce FX 5700 Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14601471
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.290.14
Kiến trúcRankine (2003−2005)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV36NV36
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)23 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce FX 5700 và GeForce FX 5700 Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce FX 5700 và GeForce FX 5700 Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân425 MHz475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn82 million82 million
Quy trình công nghệ130 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt46 Watt
Tốc độ xử lý texture1.7001.900
ROPs44
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce FX 5700 và GeForce FX 5700 Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 8x
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce FX 5700 và GeForce FX 5700 Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz453 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s14.5 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce FX 5700 và GeForce FX 5700 Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce FX 5700 và GeForce FX 5700 Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a9.0a
OpenGL1.5 (2.1)1.5 (2.1)
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce FX 5700 và GeForce FX 5700 Ultra trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 5700 0.09
+12.5%
FX 5700 Ultra 0.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 5700 40
+17.6%
FX 5700 Ultra 34

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce FX 5700 và GeForce FX 5700 Ultra trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.09 0.08
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 46 Watt

FX 5700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 84%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce FX 5700 vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5700 Ultra trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce FX 5700
GeForce FX 5700
NVIDIA GeForce FX 5700 Ultra
GeForce FX 5700 Ultra

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 72 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5700 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce FX 5700 hoặc GeForce FX 5700 Ultra, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.