GeForce FX 5500 vs GeForce4 MX 4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce FX 5500 và GeForce4 MX 4000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 5500
2004
64 MB DDR
0.02
+100%

FX 5500 vượt qua GeForce4 MX 4000 với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce FX 5500 và GeForce4 MX 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14921511
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRankine (2003−2005)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV34 B1NV18 A4
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 3 2004 (20 năm năm trước)14 Tháng 12 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$36.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce FX 5500 và GeForce4 MX 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce FX 5500 và GeForce4 MX 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân270 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45 million29 million
Quy trình công nghệ150 nm150 nm
Tốc độ xử lý texture1.0801.000
ROPs42
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce FX 5500 và GeForce4 MX 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 8x
Chiều dài152 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce FX 5500 và GeForce4 MX 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ5.312 GB/s2.656 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce FX 5500 và GeForce4 MX 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x VGA

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce FX 5500 và GeForce4 MX 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a8.0
OpenGL1.5 (2.1)1.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce FX 5500 và GeForce4 MX 4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FX 5500 0.02
+100%
GeForce4 MX 4000 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 5500 8
+100%
GeForce4 MX 4000 4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce FX 5500 và GeForce4 MX 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.02 0.01
Mức độ mới 17 Tháng 3 2004 14 Tháng 12 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 128 MB

FX 5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 100%vàmới hơn 3 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce4 MX 4000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce FX 5500 vì nó vượt trội hơn GeForce4 MX 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce FX 5500 và GeForce4 MX 4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce FX 5500
GeForce FX 5500
NVIDIA GeForce4 MX 4000
GeForce4 MX 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 146 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 940 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 MX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce FX 5500 hoặc GeForce4 MX 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.