GeForce 9800M GTS vs ATI Mobility Radeon HD 550v

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GTS và Mobility Radeon HD 550v, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GTS
2008
512 MB GDDR3, 75 Watt
0.80
+19.4%

9800M GTS vượt qua ATI Mobility HD 550v với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTS và Mobility Radeon HD 550v, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11361161
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.855.35
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG94M96
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)5 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTS và Mobility Radeon HD 550v: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTS và Mobility Radeon HD 550v, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64320
Tần số nhân600 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million514 million
Quy trình công nghệ65 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture19.2014.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.192 TFLOPS0.288 TFLOPS
Gigaflops240không có dữ liệu
ROPs168
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTS và Mobility Radeon HD 550v với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTS và Mobility Radeon HD 550v: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s19.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTS và Mobility Radeon HD 550v. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GTS và Mobility Radeon HD 550v hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)10.1 (10_1)
Shader Model4.04.1
OpenGL3.33.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800M GTS và Mobility Radeon HD 550v trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9800M GTS 0.80
+19.4%
ATI Mobility HD 550v 0.67

  • 3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

9800M GTS 4060
+83.4%
ATI Mobility HD 550v 2214

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GTS và Mobility Radeon HD 550v trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
+5%
20
−5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+15%
20−22
−15%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Fortnite 0−1 0−1
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy 9800M GTS và ATI Mobility HD 550v cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • 9800M GTS nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, 9800M GTS nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 9800M GTS tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (26%)
  • Hòa trong 26 các bài kiểm tra (74%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.80 0.67
Mức độ mới 29 Tháng 7 2008 5 Tháng 5 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 10 Watt

9800M GTS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 550v: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9800M GTS vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 550v trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTS
GeForce 9800M GTS
ATI Mobility Radeon HD 550v
Mobility Radeon HD 550v

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
42 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 550v theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GTS hoặc Mobility Radeon HD 550v, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.