GeForce 9800M GT vs GT 610

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GT và GeForce GT 610, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9800M GT
2008
512 MB GDDR3, 65 Watt
0.85
+19.7%

9800M GT vượt qua GT 610 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GT và GeForce GT 610, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11201154
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng1.041.95
Kiến trúcTesla (2006−2010)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaG92GF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$39.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GT và GeForce GT 610: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GT và GeForce GT 610, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9648
Tần số nhân500 MHz810 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million292 million
Quy trình công nghệ65 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt29 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu102 °C
Tốc độ xử lý texture24.006.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.24 TFLOPS0.1555 TFLOPS
Gigaflops360không có dữ liệu
ROPs164
TMUs488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GT và GeForce GT 610 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GT và GeForce GT 610: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1024 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GT và GeForce GT 610. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-I, HDMI, VGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 9800M GT và GeForce GT 610 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GT và GeForce GT 610 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.2
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800M GT và GeForce GT 610 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9800M GT 0.85
+19.7%
GT 610 0.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9800M GT 381
+19.8%
GT 610 318

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GT và GeForce GT 610 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.85 0.71
Mức độ mới 29 Tháng 7 2008 2 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1024 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 29 Watt

9800M GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 610: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 124.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9800M GT vì nó vượt trội hơn GeForce GT 610 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9800M GT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 610 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GT
GeForce 9800M GT
NVIDIA GeForce GT 610
GeForce GT 610

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 2129 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GT hoặc GeForce GT 610, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.