GeForce 9800M GT SLI vs PCX 5300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GT SLI và GeForce PCX 5300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9800M GT SLI
2008
512 MB GDDR3, 130 Watt
1.85
+18400%

9800M SLI vượt qua PCX 5300 với mức trọn vẹn là 18400% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GT SLI và GeForce PCX 5300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9461558
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.10không có dữ liệu
Kiến trúcG9x (2007−2010)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GT2NV37
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (17 năm năm trước)17 Tháng 2 2004 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GT SLI và GeForce PCX 5300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GT SLI và GeForce PCX 5300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân500 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million45 million
Quy trình công nghệ65 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1.000
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GT SLI và GeForce PCX 5300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GT SLI và GeForce PCX 5300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GT SLI và GeForce PCX 5300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GT SLI và GeForce PCX 5300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX109.0a
OpenGLkhông có dữ liệu1.5 (2.1)
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GT SLI và GeForce PCX 5300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Hogwarts Legacy 6−7 0−1

Full HD
Medium

Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12 0−1
Valorant 35−40 0−1

Full HD
High

Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 21−24 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1
Valorant 35−40 0−1

Full HD
Ultra

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 21−24 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1
Valorant 35−40 0−1

Full HD
Epic

Fortnite 8−9 0−1

1440p
High

Counter-Strike 2 5−6 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20 0−1
Valorant 12−14 0−1

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1

1440p
Epic

Fortnite 3−4 0−1

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Valorant 9−10 0−1

4K
Ultra

Dota 2 4−5 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic

Fortnite 3−4 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.85 0.01
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 17 Tháng 2 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 150 nm

9800M GT SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18400%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 130.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9800M GT SLI vì nó vượt trội hơn GeForce PCX 5300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9800M GT SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce PCX 5300 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GT SLI
GeForce 9800M GT SLI
NVIDIA GeForce PCX 5300
GeForce PCX 5300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 9800M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 14 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce PCX 5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GT SLI hoặc GeForce PCX 5300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.