GeForce 9800M GT SLI vs 9800 GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GT SLI và GeForce 9800 GTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9800M GT SLI
2008
512 MB GDDR3, 130 Watt
1.86
+1.6%

9800M SLI chỉ vượt qua 9800 GTX với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GT SLI và GeForce 9800 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất947955
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.08
Hiệu quả năng lượng1.101.01
Kiến trúcG9x (2007−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GT2G92
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (17 năm năm trước)28 Tháng 3 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GT SLI và GeForce 9800 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GT SLI và GeForce 9800 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192128
Tần số nhân500 MHz675 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million754 million
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt140 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu43.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.4321 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu64
L2 Cachekhông có dữ liệu64 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GT SLI và GeForce 9800 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GT SLI và GeForce 9800 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1100 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu70.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GT SLI và GeForce 9800 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuHDTVDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-Via Adapter
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GT SLI và GeForce 9800 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1011.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GT SLI và GeForce 9800 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Escape from Tarkov 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%

Full HD
High

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Escape from Tarkov 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 3−4
+50%
2−3
−50%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Escape from Tarkov 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%

Full HD
Epic

Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

1440p
High

Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Valorant 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Escape from Tarkov 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Epic

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Valorant 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

4K
Ultra

Dota 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Escape from Tarkov 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.86 1.83
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 28 Tháng 3 2008
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 140 Watt

9800M GT SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.6%, mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 9800M GT SLI và GeForce 9800 GTX quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9800M GT SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9800 GTX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GT SLI
GeForce 9800M GT SLI
NVIDIA GeForce 9800 GTX
GeForce 9800 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 9800M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 198 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GT SLI hoặc GeForce 9800 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.