GeForce 9800 GTX vs UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800 GTX và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9800 GTX
2008
512 MB GDDR3, 140 Watt
1.85

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) vượt qua 9800 GTX với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800 GTX và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất914770
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.978.57
Kiến trúcTesla (2006−2010)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaG92Ice Lake G1 Gen. 11
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 3 2008 (17 năm năm trước)28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800 GTX và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800 GTX và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12832
Tần số nhân675 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt12-25 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture43.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4321 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800 GTX và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800 GTX và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1100 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ70.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800 GTX và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDTVDual Link DVIkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMIVia Adapter-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 9800 GTX và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800 GTX và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12_1
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL2.1không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800 GTX và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8−9
−62.5%
13
+62.5%
4K5−6
−80%
9
+80%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p37.38không có dữ liệu
4K59.80không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 17
+0%
17
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 5
+0%
5
+0%
Battlefield 5 8
+0%
8
+0%
Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%
Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 4
+0%
4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30
+0%
30
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 22
+0%
22
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 7
+0%
7
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 2
+0%
2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+0%
10
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%
Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+0%
5
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9
+0%
9
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy 9800 GTX và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) nhanh hơn 80% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 58 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.85 2.92
Mức độ mới 28 Tháng 3 2008 28 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 65 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 12 Watt

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.8%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1066.7%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9800 GTX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800 GTX
GeForce 9800 GTX
Intel UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
193 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
377 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800 GTX hoặc UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.