GeForce 9800 GT vs Radeon 660M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800 GT và Radeon 660M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9800 GT
2008
1 GB GDDR3, 105 Watt
1.07

660M vượt qua 9800 GT với mức trọn vẹn là 599% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800 GT và Radeon 660M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1061512
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.6814.83
Kiến trúcTesla (2006−2010)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaG92Rembrandt+
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$160 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800 GT và Radeon 660M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800 GT và Radeon 660M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng112384
Tần số nhân600 MHz1500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million13,100 million
Quy trình công nghệ65 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt40 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture33.6045.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.336 TFLOPS1.459 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5624
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800 GT và Radeon 660M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao1-slotkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800 GT và Radeon 660M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800 GT và Radeon 660M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDTVDual Link DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800 GT và Radeon 660M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.7
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800 GT và Radeon 660M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9800 GT 1.07
Radeon 660M 7.48
+599%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9800 GT 478
Radeon 660M 3341
+599%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800 GT và Radeon 660M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−733%
25
+733%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p53.33không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Hogwarts Legacy 23
+0%
23
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 39
+0%
39
+0%
Hogwarts Legacy 17
+0%
17
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%
Dota 2 56
+0%
56
+0%
Far Cry 5 26
+0%
26
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 32
+0%
32
+0%
Grand Theft Auto V 25
+0%
25
+0%
Hogwarts Legacy 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 15
+0%
15
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 25
+0%
25
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 10
+0%
10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+0%
15
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy 9800 GT và Radeon 660M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 660M nhanh hơn 733% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.07 7.48
Mức độ mới 21 Tháng 7 2008 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 65 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 40 Watt

Radeon 660M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 599.1%, mới hơn 14 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 162.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 660M vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9800 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 660M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800 GT
GeForce 9800 GT
AMD Radeon 660M
Radeon 660M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1499 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 365 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 660M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800 GT hoặc Radeon 660M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.