GeForce 9600 GT vs GT 620M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9600 GT và GeForce GT 620M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9600 GT
2008
512 MB GDDR3,96 Watt
1.24
+9.7%

9600 GT vượt qua GT 620M với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9600 GT và GeForce GT 620M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10441081
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.905.19
Kiến trúcTesla (2006−2010)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaG94GF108
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 2 2008 (16 năm năm trước)23 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9600 GT và GeForce GT 620M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9600 GT và GeForce GT 620M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6496
Tần số nhân650 MHzUp to 625 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu715 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million585 million
Quy trình công nghệ65 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)96 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture20.8010.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.208 TFLOPS0.2534 TFLOPS
ROPs164
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9600 GT và GeForce GT 620M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Bus16x PCI-E 2.0PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9600 GT và GeForce GT 620M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitUp to 128bit
Tần số bộ nhớ900 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/sUp to 28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9600 GT và GeForce GT 620M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDTVTwo Dual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536Up to 2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 9600 GT và GeForce GT 620M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9600 GT và GeForce GT 620M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 API
Shader Model4.05.1
OpenGL2.14.5
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9600 GT và GeForce GT 620M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

9600 GT 1.24
+9.7%
GT 620M 1.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9600 GT 478
+9.6%
GT 620M 436

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9600 GT và GeForce GT 620M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
+0%
40
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.48không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
World of Tanks 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy 9600 GT và GT 620M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 37các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.24 1.13
Mức độ mới 21 Tháng 2 2008 23 Tháng 8 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 96 Watt 15 Watt

9600 GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 620M: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 540%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 9600 GT và GeForce GT 620M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9600 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 620M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9600 GT và GeForce GT 620M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9600 GT
GeForce 9600 GT
NVIDIA GeForce GT 620M
GeForce GT 620M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 2061 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 448 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 620M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9600 GT hoặc GeForce GT 620M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.