GeForce 9500 GT vs Quadro NVS 420

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9500 GT và Quadro NVS 420, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9500 GT
2008
1 GB GDDR3, 50 Watt
0.41
+41.4%

9500 GT vượt qua NVS 420 với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9500 GT và Quadro NVS 420, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12631343
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng0.600.53
Kiến trúcTesla (2006−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG96G98
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)20 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$85.99 $131.43

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9500 GT và Quadro NVS 420: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9500 GT và Quadro NVS 420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng328 ×2
Tần số nhân550 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million210 million
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt40 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.6004.400 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.096 TFLOPS0.0224 TFLOPS ×2
ROPs84 ×2
TMUs168 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9500 GT và Quadro NVS 420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài175 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9500 GT và Quadro NVS 420: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit ×2
Tần số bộ nhớ800 (GDDR3) and 500 (DDR2) MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 (GDDR3) and 16.0 (DDR2)11.2 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9500 GT và Quadro NVS 420. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVISingle Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9500 GT và Quadro NVS 420 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.1 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL2.13.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9500 GT và Quadro NVS 420 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9500 GT 0.41
+41.4%
NVS 420 0.29

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9500 GT 172
+43.3%
NVS 420 120

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9500 GT và Quadro NVS 420 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.41 0.29
Mức độ mới 29 Tháng 7 2008 20 Tháng 1 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 40 Watt

9500 GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 420: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9500 GT vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9500 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro NVS 420 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9500 GT
GeForce 9500 GT
NVIDIA Quadro NVS 420
Quadro NVS 420

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1304 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9500 GT hoặc Quadro NVS 420, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.