GeForce 9500 GT vs FX 5900 Ultra

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9500 GT và GeForce FX 5900 Ultra, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9500 GT
2008
1 GB GDDR3, 50 Watt
0.37
+311%

9500 GT vượt qua FX 5900 Ultra với mức trọn vẹn là 311% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9500 GT và GeForce FX 5900 Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12641459
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.590.12
Kiến trúcTesla (2006−2010)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaG96NV35
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)23 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$85.99 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9500 GT và GeForce FX 5900 Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9500 GT và GeForce FX 5900 Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32không có dữ liệu
Tần số nhân550 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million135 million
Quy trình công nghệ65 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt59 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.6003.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.096 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9500 GT và GeForce FX 5900 Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 8x
Chiều dài175 mm218 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x Molex
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9500 GT và GeForce FX 5900 Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 (GDDR3) and 500 (DDR2) MHz425 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 (GDDR3) and 16.0 (DDR2)27.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9500 GT và GeForce FX 5900 Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVISingle Link DVI1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9500 GT và GeForce FX 5900 Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)9.0a
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL2.11.5 (2.1)
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9500 GT và GeForce FX 5900 Ultra trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9500 GT 0.37
+311%
FX 5900 Ultra 0.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9500 GT 166
+305%
FX 5900 Ultra 41

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9500 GT và GeForce FX 5900 Ultra trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.37 0.09
Mức độ mới 29 Tháng 7 2008 23 Tháng 10 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 59 Watt

9500 GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 311.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9500 GT vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5900 Ultra trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9500 GT
GeForce 9500 GT
NVIDIA GeForce FX 5900 Ultra
GeForce FX 5900 Ultra

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1289 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5900 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9500 GT hoặc GeForce FX 5900 Ultra, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.