GeForce 9500 GS vs Radeon E6465

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9500 GS và Radeon E6465, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9500 GS
2008
512 MB DDR2,40 Watt
0.56

E6465 vượt qua 9500 GS với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9500 GS và Radeon E6465, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12201207
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.961.65
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaG96Caicos
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)29 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9500 GS và Radeon E6465: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9500 GS và Radeon E6465, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32160
Tần số nhân550 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million370 million
Quy trình công nghệ65 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture8.8004.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.088 TFLOPS0.192 TFLOPS
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9500 GS và Radeon E6465 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9500 GS và Radeon E6465: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ504 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ16.13 GB/s25.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9500 GS và Radeon E6465. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9500 GS và Radeon E6465 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.2 (11_0)
Shader Model4.05.0
OpenGL3.34.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9500 GS và Radeon E6465 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

9500 GS 0.56
Radeon E6465 0.60
+7.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9500 GS 215
Radeon E6465 231
+7.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9500 GS và Radeon E6465 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.56 0.60
Mức độ mới 29 Tháng 7 2008 29 Tháng 9 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 25 Watt

Radeon E6465 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.1%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 9500 GS và Radeon E6465 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9500 GS được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon E6465 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9500 GS và Radeon E6465, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9500 GS
GeForce 9500 GS
AMD Radeon E6465
Radeon E6465

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 31 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon E6465 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9500 GS hoặc Radeon E6465, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.