GeForce 7800 GT vs Radeon E6465

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7800 GT và Radeon E6465, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

7800 GT
2005
256 MB GDDR3,65 Watt
0.63
+5%

7800 GT vượt qua E6465 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7800 GT và Radeon E6465, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11981207
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.671.65
Kiến trúcCurie (2003−2013)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaG70Caicos
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 8 2005 (19 năm năm trước)29 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7800 GT và Radeon E6465: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7800 GT và Radeon E6465, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu160
Tần số nhân400 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn302 million370 million
Quy trình công nghệ110 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture8.0004.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.192 TFLOPS
ROPs164
TMUs208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7800 GT và Radeon E6465 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài226 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7800 GT và Radeon E6465: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ32 GB/s25.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7800 GT và Radeon E6465. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 7800 GT và Radeon E6465 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)11.2 (11_0)
Shader Model3.05.0
OpenGL2.14.4
OpenCLN/A1.2
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7800 GT và Radeon E6465 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

7800 GT 0.63
+5%
Radeon E6465 0.60

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

7800 GT 244
+5.6%
Radeon E6465 231

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7800 GT và Radeon E6465 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.63 0.60
Mức độ mới 11 Tháng 8 2005 29 Tháng 9 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 25 Watt

7800 GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon E6465: mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 7800 GT và Radeon E6465 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce 7800 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon E6465 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 7800 GT và Radeon E6465, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7800 GT
GeForce 7800 GT
AMD Radeon E6465
Radeon E6465

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 68 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon E6465 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 7800 GT hoặc Radeon E6465, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.