GeForce 9500 GS vs Go 7950 GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9500 GS và GeForce Go 7950 GTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9500 GS
2008
512 MB DDR2, 40 Watt
0.51

Go 7950 GTX vượt qua 9500 GS với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9500 GS và GeForce Go 7950 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12831247
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.981.07
Kiến trúcTesla (2006−2010)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaG96G71
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 7 2008 (17 năm năm trước)12 Tháng 10 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9500 GS và GeForce Go 7950 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9500 GS và GeForce Go 7950 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3232
Tần số nhân550 MHz575 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million278 million
Quy trình công nghệ65 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture8.80013.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.088 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs816
TMUs1624
L2 Cache32 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9500 GS và GeForce Go 7950 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-III
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9500 GS và GeForce Go 7950 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ504 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ16.13 GB/s44.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9500 GS và GeForce Go 7950 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9500 GS và GeForce Go 7950 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)9.0c (9_3)
Shader Model4.03.0
OpenGL3.32.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9500 GS và GeForce Go 7950 GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9500 GS 0.51
Go 7950 GTX 0.63
+23.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9500 GS 215
Mẫu: 222
Go 7950 GTX 263
+22.3%
Mẫu: 50

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9500 GS và GeForce Go 7950 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Escape from Tarkov 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Escape from Tarkov 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Escape from Tarkov 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.51 0.63
Mức độ mới 29 Tháng 7 2008 12 Tháng 10 2006
Quy trình công nghệ 65 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 45 Watt

9500 GS có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Go 7950 GTX: hiệu năng cao hơn 23.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce Go 7950 GTX vì nó vượt trội hơn GeForce 9500 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9500 GS được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce Go 7950 GTX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9500 GS
GeForce 9500 GS
NVIDIA GeForce Go 7950 GTX
GeForce Go 7950 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 32 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7950 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9500 GS hoặc GeForce Go 7950 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.