GeForce 940M vs Quadro 600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940M và Quadro 600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 940M
2015
2 GB DDR3, 75 Watt
2.52
+114%

940M vượt qua 600 với mức trọn vẹn là 114% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940M và Quadro 600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7971026
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.15
Hiệu quả năng lượng6.082.35
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM108GF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940M và Quadro 600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940M và Quadro 600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38496
Tần số nhân1072 MHz640 MHz
Tần số Boost1176 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture28.2210.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9032 TFLOPS0.2458 TFLOPS
ROPs88
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940M và Quadro 600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940M và Quadro 600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940M và Quadro 600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940M và Quadro 600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 940M và Quadro 600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940M và Quadro 600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 940M 2.52
+114%
Quadro 600 1.18

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940M 1126
+113%
Quadro 600 529

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 940M 5958
+183%
Quadro 600 2102

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GeForce 940M 11
+83.3%
Quadro 600 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940M và Quadro 600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+138%
8−9
−138%
1440p96
+140%
40−45
−140%
4K20
+122%
9−10
−122%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu22.38
1440pkhông có dữ liệu4.48
4Kkhông có dữ liệu19.89

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+133%
3−4
−133%
Battlefield 5 17
+143%
7−8
−143%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 11
+120%
5−6
−120%
Fortnite 36
+125%
16−18
−125%
Forza Horizon 4 12−14
+117%
6−7
−117%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+133%
6−7
−133%
Valorant 45−50
+114%
21−24
−114%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+133%
3−4
−133%
Battlefield 5 13
+117%
6−7
−117%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 68
+127%
30−33
−127%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 49
+133%
21−24
−133%
Far Cry 5 10
+150%
4−5
−150%
Fortnite 12
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 12−14
+117%
6−7
−117%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 7
+133%
3−4
−133%
Metro Exodus 2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+117%
6−7
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+150%
4−5
−150%
Valorant 45−50
+114%
21−24
−114%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 11
+120%
5−6
−120%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 45
+114%
21−24
−114%
Far Cry 5 10
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 12−14
+117%
6−7
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+117%
6−7
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+200%
2−3
−200%
Valorant 45−50
+114%
21−24
−114%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+133%
6−7
−133%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+122%
9−10
−122%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+140%
10−11
−140%
Valorant 24−27
+150%
10−11
−150%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+129%
7−8
−129%
Valorant 14−16
+133%
6−7
−133%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 2 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy GeForce 940M và Quadro 600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940M nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce 940M nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce 940M nhanh hơn 122% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.52 1.18
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 13 Tháng 12 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 40 Watt

GeForce 940M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 113.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 940M vì nó vượt trội hơn Quadro 600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 940M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro 600 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940M
GeForce 940M
NVIDIA Quadro 600
Quadro 600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 713 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 415 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 940M hoặc Quadro 600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.