GeForce 9400M vs ATI Radeon X1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9400M và Radeon X1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 9400M
2008
12 Watt
0.24
+41.2%

9400M vượt qua ATI X1650 với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9400M và Radeon X1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13771420
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.47không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaC79RV516
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)20 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9400M và Radeon X1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9400M và Radeon X1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16không có dữ liệu
Tần số nhân580 MHz635 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million107 million
Quy trình công nghệ65 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture4.6402.540
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0448 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9400M và Radeon X1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9400M và Radeon X1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared392 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.272 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9400M và Radeon X1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9400M và Radeon X1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)9.0c (9_3)
Shader Model4.03.0
OpenGL3.32.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9400M và Radeon X1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 9400M 0.24
+41.2%
ATI X1650 0.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 9400M 101
+42.3%
ATI X1650 71

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9400M và Radeon X1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.24 0.17
Mức độ mới 15 Tháng 10 2008 20 Tháng 11 2007
Quy trình công nghệ 65 nm 80 nm

GeForce 9400M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.2%, mới hơn 10 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 23.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9400M vì nó vượt trội hơn Radeon X1650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9400M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X1650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9400M
GeForce 9400M
ATI Radeon X1650
Radeon X1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 44 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 69 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9400M hoặc Radeon X1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.