GeForce 930MX vs HD Graphics 6000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 930MX và HD Graphics 6000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 930MX
2016
2 GB DDR3, GDDR5, 17 Watt
2.87
+51.1%

930MX vượt qua HD Graphics 6000 với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 930MX và HD Graphics 6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất749871
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.4510.09
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Generation 8.0 (2014−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM108Broadwell GT3
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2016 (9 năm năm trước)5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 930MX và HD Graphics 6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 930MX và HD Graphics 6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân952 MHz300 MHz
Tần số Boost1020 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu189 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture24.4845.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7834 TFLOPS0.7296 TFLOPS
ROPs86
TMUs2448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 930MX và HD Graphics 6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8Ring Bus
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 930MX và HD Graphics 6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 930MX và HD Graphics 6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 930MX và HD Graphics 6000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 930MX và HD Graphics 6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.4
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.126+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 930MX và HD Graphics 6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 930MX 2.87
+51.1%
HD Graphics 6000 1.90

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 930MX 1285
+51.4%
HD Graphics 6000 849

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 930MX 2202
+57.8%
HD Graphics 6000 1396

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 930MX 8062
+30.3%
HD Graphics 6000 6188

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 930MX 1597
+67.9%
HD Graphics 6000 951

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 930MX 9053
+18.2%
HD Graphics 6000 7660

3DMark Time Spy Graphics

GeForce 930MX 493
+47.6%
HD Graphics 6000 334

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 930MX và HD Graphics 6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+6.7%
15
−6.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Cyberpunk 2077 8
+60%
5−6
−60%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Battlefield 5 15
+150%
6−7
−150%
Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 11
+267%
3−4
−267%
Fortnite 37
+311%
9−10
−311%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 5 12
+500%
2−3
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+54.5%
10−12
−54.5%
Valorant 45−50
+20%
40−45
−20%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Battlefield 5 12
+100%
6−7
−100%
Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+41.5%
40−45
−41.5%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 36
+112%
17
−112%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 15
+66.7%
9−10
−66.7%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 12
+200%
4−5
−200%
Metro Exodus 2
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+36.4%
10−12
−36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 45−50
+20%
40−45
−20%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 33
+120%
15
−120%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
−22.2%
10−12
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 45−50
+20%
40−45
−20%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Valorant 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GeForce 930MX và HD Graphics 6000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 930MX nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce 930MX nhanh hơn 500%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD Graphics 6000 nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 930MX tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (94%)
  • HD Graphics 6000 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.87 1.90
Mức độ mới 1 Tháng 3 2016 5 Tháng 9 2014
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 15 Watt

GeForce 930MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 51.1%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 6000: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 930MX vì nó vượt trội hơn HD Graphics 6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 930MX
GeForce 930MX
Intel HD Graphics 6000
HD Graphics 6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 419 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 930MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 266 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 930MX hoặc HD Graphics 6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.