GeForce 930M vs Radeon R7 M365X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 930M và Radeon R7 M365X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 930M
2015
2 GB DDR3, 33 Watt
2.26
+29.1%

930M vượt qua R7 M365X với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 930M và Radeon R7 M365X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất828897
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.46không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM108Litho
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 930M và Radeon R7 M365X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 930M và Radeon R7 M365X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Số pipeline Computekhông có dữ liệu6
Tần số nhân549 MHz900 MHz
Tần số Boost549 MHz825 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu690 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture13.1823.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4216 TFLOPS0.7373 TFLOPS
ROPs88
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 930M và Radeon R7 M365X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 930M và Radeon R7 M365X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 930M và Radeon R7 M365X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 930M và Radeon R7 M365X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 930M và Radeon R7 M365X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 12
Shader Model6.7 (5.1)5.1
OpenGL4.54.4
OpenCL3.0Not Listed
Vulkan1.3-
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 930M và Radeon R7 M365X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 930M 2.26
+29.1%
R7 M365X 1.75

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 930M 1011
+29.1%
R7 M365X 783

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 930M và Radeon R7 M365X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+50%
12−14
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 4 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Valorant 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 4 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+50%
6−7
−50%
Valorant 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+40%
5−6
−40%
Valorant 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+50%
12−14
−50%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Valorant 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy GeForce 930M và R7 M365X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 930M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.26 1.75
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB

GeForce 930M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 M365X: mới hơn 1 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 930M vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M365X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 930M
GeForce 930M
AMD Radeon R7 M365X
Radeon R7 M365X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 267 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 930M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 55 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M365X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 930M hoặc Radeon R7 M365X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.