GeForce 930M vs GT 625 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 930M và GeForce GT 625 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 930M
2015
2 GB DDR3, 33 Watt
2.26
+131%

930M vượt qua GT 625 OEM với mức trọn vẹn là 131% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 930M và GeForce GT 625 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8301088
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.452.69
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM108GF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)18 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 930M và GeForce GT 625 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 930M và GeForce GT 625 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38448
Tần số nhân549 MHz874 MHz
Tần số Boost549 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu292 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt29 Watt
Tốc độ xử lý texture13.186.992
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4216 TFLOPS0.1678 TFLOPS
ROPs84
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 930M và GeForce GT 625 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 930M và GeForce GT 625 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz825 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s13.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 930M và GeForce GT 625 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 930M và GeForce GT 625 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 930M và GeForce GT 625 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model6.7 (5.1)5.1
OpenGL4.54.6
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 930M và GeForce GT 625 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 930M 2.26
+131%
GT 625 OEM 0.98

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 930M 1009
+130%
GT 625 OEM 439

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 930M và GeForce GT 625 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+157%
7−8
−157%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Battlefield 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+140%
5−6
−140%
Valorant 40−45
+139%
18−20
−139%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Battlefield 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+167%
18−20
−167%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+150%
10−11
−150%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 10
+150%
4−5
−150%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+140%
5−6
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+200%
3−4
−200%
Valorant 40−45
+139%
18−20
−139%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+150%
10−11
−150%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+140%
5−6
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+140%
5−6
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+133%
3−4
−133%
Valorant 40−45
+139%
18−20
−139%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+140%
5−6
−140%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+157%
7−8
−157%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+144%
9−10
−144%
Valorant 21−24
+144%
9−10
−144%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+150%
6−7
−150%
Valorant 12−14
+140%
5−6
−140%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy GeForce 930M và GT 625 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 930M nhanh hơn 157% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.26 0.98
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 18 Tháng 2 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 29 Watt

GeForce 930M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 130.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 625 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 930M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 625 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 930M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 625 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 930M
GeForce 930M
NVIDIA GeForce GT 625 OEM
GeForce GT 625 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 267 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 930M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 59 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 625 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 930M hoặc GeForce GT 625 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.