GeForce 930A vs Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 930A và Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
930A vượt qua R7 384 Cores (Kaveri Desktop) với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 930A và Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 754 | 810 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 6.83 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | GCN (2012−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GM108 | Kaveri Spectre |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước) | 14 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 930A và Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 930A và Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 384 |
Tần số nhân | 928 MHz | 720 MHz |
Tần số Boost | 941 MHz | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 33 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 22.58 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.7227 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 8 | không có dữ liệu |
TMUs | 24 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 930A và Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 930A và Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1001 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 16.02 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 930A và Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 930A và Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (FL 12_0) |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.1.126 | - |
CUDA | 5.0 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 930A và Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 16−18
+14.3%
| 14
−14.3%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Atomic Heart | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Battlefield 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Fortnite | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Atomic Heart | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Battlefield 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Dota 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Fortnite | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Grand Theft Auto V | 9
+0%
|
9
+0%
|
Metro Exodus | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Battlefield 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Dota 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Fortnite | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Vậy GeForce 930A và R7 384 Cores (Kaveri Desktop) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GeForce 930A nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 59 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.29 | 2.76 |
Mức độ mới | 13 Tháng 3 2015 | 14 Tháng 1 2014 |
GeForce 930A có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.2%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce 930A vì nó vượt trội hơn Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce 930A được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.