GeForce 920MX vs GT 440

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 920MX và GeForce GT 440, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 920MX
2016
2 GB DDR3, GDDR5,16 Watt
2.80
+39.3%

920MX vượt qua GT 440 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 920MX và GeForce GT 440, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất801895
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.08
Hiệu quả năng lượng12.052.13
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM108GF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 920MX và GeForce GT 440: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 920MX và GeForce GT 440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25696
Tần số nhân965 MHz810 MHz
Tần số Boost993 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)16 Watt65 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture23.8312.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5084 TFLOPS0.311 TFLOPS
ROPs84
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 920MX và GeForce GT 440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 920MX và GeForce GT 440: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB GDDR5 or 1 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu1 GB GDDR5 or 2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1600 MHz (GDDR5) or 900 MHz (DDR3)
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s28.8 (DDR3) – 51.2 (GDDR5)
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 920MX và GeForce GT 440. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsHDMIVGADual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 920MX và GeForce GT 440 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 920MX và GeForce GT 440 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 920MX và GeForce GT 440 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 920MX 2.80
+39.3%
GT 440 2.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 920MX 1077
+39.1%
GT 440 774

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 920MX 1448
+70.4%
GT 440 850

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 920MX 3948
+50.4%
GT 440 2625

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 920MX và GeForce GT 440 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+41.7%
12−14
−41.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.58

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 14−16
+40%
10−11
−40%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Red Dead Redemption 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 16
+60%
10−11
−60%
Far Cry 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Fortnite 16
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 14−16
+40%
10−11
−40%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 6
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+50%
24−27
−50%
Red Dead Redemption 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+60%
5−6
−60%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%
World of Tanks 50−55
+42.9%
35−40
−42.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 34
+41.7%
24−27
−41.7%
Far Cry 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 14−16
+40%
10−11
−40%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8
+60%
5−6
−60%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
World of Tanks 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 9−10
+50%
6−7
−50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+60%
5−6
−60%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+50%
10−11
−50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 9−10
+50%
6−7
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy GeForce 920MX và GT 440 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 920MX nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.80 2.01
Mức độ mới 25 Tháng 3 2016 1 Tháng 2 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB GDDR5 or 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 16 Watt 65 Watt

GeForce 920MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.3%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 306.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 440: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 920MX vì nó vượt trội hơn GeForce GT 440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 920MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 440 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 920MX và GeForce GT 440, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 920MX
GeForce 920MX
NVIDIA GeForce GT 440
GeForce GT 440

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1080 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 920MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2047 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 920MX hoặc GeForce GT 440, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.