GeForce 920MX vs 8600 GS

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 920MX và GeForce 8600 GS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 920MX
2016
2 GB DDR3, GDDR5, 16 Watt
2.40
+1100%

920MX vượt qua 8600 GS với mức trọn vẹn là 1100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 920MX và GeForce 8600 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8101382
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.950.34
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGM108G84
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước)17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 920MX và GeForce 8600 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 920MX và GeForce 8600 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25616
Tần số nhân965 MHz540 MHz
Tần số Boost993 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu289 million
Quy trình công nghệ28 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)16 Watt47 Watt
Tốc độ xử lý texture23.834.320
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5084 TFLOPS0.03808 TFLOPS
ROPs88
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 920MX và GeForce 8600 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 920MX và GeForce 8600 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 920MX và GeForce 8600 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 920MX và GeForce 8600 GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 920MX và GeForce 8600 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.53.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 920MX và GeForce 8600 GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 920MX 2.40
+1100%
8600 GS 0.20

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 920MX 1072
+1078%
8600 GS 91

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 920MX và GeForce 8600 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+1700%
1−2
−1700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8 0−1
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8 0−1
Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 21
+2000%
1−2
−2000%
Forza Horizon 4 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Valorant 40−45
+1367%
3−4
−1367%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8 0−1
Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+1150%
4−5
−1150%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 36
+1100%
3−4
−1100%
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 15
+1400%
1−2
−1400%
Forza Horizon 4 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 6 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1200%
1−2
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1
Valorant 40−45
+1367%
3−4
−1367%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 34
+1600%
2−3
−1600%
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1200%
1−2
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1
Valorant 40−45
+1367%
3−4
−1367%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 11 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Valorant 24−27
+1100%
2−3
−1100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Valorant 12−14
+1200%
1−2
−1200%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Vậy GeForce 920MX và 8600 GS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 920MX nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.40 0.20
Mức độ mới 25 Tháng 3 2016 17 Tháng 4 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 16 Watt 47 Watt

GeForce 920MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1100%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 193.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 920MX vì nó vượt trội hơn GeForce 8600 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 920MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8600 GS dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 920MX
GeForce 920MX
NVIDIA GeForce 8600 GS
GeForce 8600 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1097 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 920MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 32 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 920MX hoặc GeForce 8600 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.