GeForce 920M vs GT 720

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 920M và GeForce GT 720, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 920M
2015
4 GB DDR3,33 Watt
1.87
+16.9%

920M vượt qua GT 720 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 920M và GeForce GT 720, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất917963
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.02
Hiệu quả năng lượng3.905.80
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK208BGK208B
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)29 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$49

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 920M và GeForce GT 720: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 920M và GeForce GT 720, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân954 MHz797 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture30.5312.75
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7327 TFLOPS0.306 TFLOPS
ROPs88
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 920M và GeForce GT 720 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 920M và GeForce GT 720: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3 / GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB or 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1.8 GBps or 5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s14.4 (DDR3) or 40 (GDDR5)
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 920M và GeForce GT 720. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 920M và GeForce GT 720 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 920M và GeForce GT 720 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 920M và GeForce GT 720 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 920M 1.87
+16.9%
GT 720 1.60

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 920M 717
+16.4%
GT 720 616

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 920M 1162
+59.1%
GT 720 730

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 920M 3726
+59.9%
GT 720 2330

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce 920M 2979
+70.2%
GT 720 1750

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GeForce 920M 2766
+82.7%
GT 720 1514

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GeForce 920M 11
+37.5%
GT 720 8

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 920M và GeForce GT 720 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
+25%
12−14
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.08

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
Red Dead Redemption 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 13
+30%
10−11
−30%
Far Cry 5 23
+27.8%
18−20
−27.8%
Fortnite 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Grand Theft Auto V 6
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+23.8%
21−24
−23.8%
Red Dead Redemption 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+22.2%
9−10
−22.2%
World of Tanks 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 25
+19%
21−24
−19%
Far Cry 5 9
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 12−14
+20%
10−11
−20%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Grand Theft Auto V 14−16
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+25%
12−14
−25%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 0−1 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy GeForce 920M và GT 720 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 920M nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.87 1.60
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 29 Tháng 9 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB or 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 19 Watt

GeForce 920M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.9%, mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 720: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 920M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 720 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 920M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 720 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 920M và GeForce GT 720, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 920M
GeForce 920M
NVIDIA GeForce GT 720
GeForce GT 720

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1346 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 920M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 493 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 720 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 920M hoặc GeForce GT 720, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.