GeForce 8800M GTS vs Radeon RX 6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800M GTS và Radeon RX 6500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8800M GTS
2007
512 MB GDDR3, 50 Watt
0.91

RX 6500 vượt qua 8800M GTS với mức trọn vẹn là 1866% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800M GTS và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1158333
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.39không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaG92không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800M GTS và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800M GTS và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64không có dữ liệu
Tần số nhân500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn754 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture16.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.16 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800M GTS và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-HEkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800M GTS và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ800 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800M GTS và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8800M GTS và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)không có dữ liệu
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8800M GTS và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8800M GTS 0.91
RX 6500 17.89
+1866%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8800M GTS 382
RX 6500 7496
+1862%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8800M GTS và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
God of War 5−6
−640%
35−40
+640%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Far Cry 5 1−2
−5800%
55−60
+5800%
Fortnite 1−2
−9700%
95−100
+9700%
Forza Horizon 4 6−7
−1133%
70−75
+1133%
God of War 5−6
−640%
35−40
+640%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−667%
65−70
+667%
Valorant 30−33
−363%
130−140
+363%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−838%
220−230
+838%
Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Dota 2 14−16
−657%
100−110
+657%
Far Cry 5 1−2
−5800%
55−60
+5800%
Fortnite 1−2
−9700%
95−100
+9700%
Forza Horizon 4 6−7
−1133%
70−75
+1133%
God of War 5−6
−640%
35−40
+640%
Metro Exodus 1−2
−3800%
35−40
+3800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−667%
65−70
+667%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−733%
50−55
+733%
Valorant 30−33
−363%
130−140
+363%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Dota 2 14−16
−657%
100−110
+657%
Far Cry 5 1−2
−5800%
55−60
+5800%
Forza Horizon 4 6−7
−1133%
70−75
+1133%
God of War 5−6
−640%
35−40
+640%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−667%
65−70
+667%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−733%
50−55
+733%
Valorant 30−33
−1733%
550−600
+1733%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
−9700%
95−100
+9700%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−1733%
55−60
+1733%
Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−2560%
130−140
+2560%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1800%
190−200
+1800%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 3−4
−1400%
45−50
+1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−4100%
40−45
+4100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−120%
30−35
+120%
Valorant 5−6
−1960%
100−110
+1960%

4K
Ultra Preset

God of War 0−1 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−800%
18−20
+800%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−850%
18−20
+850%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
God of War 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6500 nhanh hơn 9700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (63%)
  • Hòa trong 18 các bài kiểm tra (37%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.91 17.89

RX 6500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1865.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 vì nó vượt trội hơn GeForce 8800M GTS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800M GTS
GeForce 8800M GTS
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 19 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800M GTS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8800M GTS hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.