GeForce 8800M GTS vs ATI Mobility Radeon HD 3470

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800M GTS và Mobility Radeon HD 3470, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8800M GTS
2007
512 MB GDDR3,50 Watt
0.99
+313%

8800M GTS vượt qua ATI Mobility HD 3470 với mức trọn vẹn là 313% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800M GTS và Mobility Radeon HD 3470, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11101371
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.361.38
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG92M82
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800M GTS và Mobility Radeon HD 3470: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800M GTS và Mobility Radeon HD 3470, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6440
Tần số nhân500 MHz680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million181 million
Quy trình công nghệ65 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt12 Watt
Tốc độ xử lý texture16.002.720
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.16 TFLOPS0.0544 TFLOPS
ROPs164
TMUs324

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800M GTS và Mobility Radeon HD 3470 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-HEMXM-II

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800M GTS và Mobility Radeon HD 3470: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800M GTS và Mobility Radeon HD 3470. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 8800M GTS và Mobility Radeon HD 3470 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)10.1
Shader Model4.04.1
OpenGL3.33.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8800M GTS và Mobility Radeon HD 3470 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

8800M GTS 0.99
+313%
ATI Mobility HD 3470 0.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8800M GTS 382
+311%
ATI Mobility HD 3470 93

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8800M GTS và Mobility Radeon HD 3470 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Red Dead Redemption 2 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 9−10
+50%
6−7
−50%
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+100%
6−7
−100%
Red Dead Redemption 2 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
World of Tanks 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 9−10
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+100%
6−7
−100%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+400%
1−2
−400%
World of Tanks 5−6
+400%
1−2
−400%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+50%
4−5
−50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, 8800M GTS nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 8800M GTS tốt hơn trong 20các bài kiểm tra (65%)
  • Hòa trong 11các bài kiểm tra (35%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.99 0.24
Mức độ mới 1 Tháng 11 2007 7 Tháng 1 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 12 Watt

8800M GTS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 312.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 3470: mới hơn 2 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 8800M GTS vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8800M GTS và Mobility Radeon HD 3470, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800M GTS
GeForce 8800M GTS
ATI Mobility Radeon HD 3470
Mobility Radeon HD 3470

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 17 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800M GTS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 60 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8800M GTS hoặc Mobility Radeon HD 3470, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.