GeForce 610M vs ATI Mobility Radeon HD 3470

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 610M và Mobility Radeon HD 3470, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 610M
2011
1 GB DDR3, 12 Watt
0.76
+217%

610M vượt qua ATI Mobility HD 3470 với mức trọn vẹn là 217% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 610M và Mobility Radeon HD 3470, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11671379
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.341.37
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF119M82
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 610M và Mobility Radeon HD 3470: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 610M và Mobility Radeon HD 3470, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4840
Tần số nhân738 MHz680 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn292 million181 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt12 Watt
Tốc độ xử lý texture5.9042.720
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1417 TFLOPS0.0544 TFLOPS
Các bộ giải mã videoH.264, VC1, MPEG2 1080pkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 610M và Mobility Radeon HD 3470 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-II

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 610M và Mobility Radeon HD 3470: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 14.4 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 610M và Mobility Radeon HD 3470. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 610M và Mobility Radeon HD 3470 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 610M và Mobility Radeon HD 3470 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API10.1
Shader Model5.14.1
OpenGL4.53.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 610M và Mobility Radeon HD 3470 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 610M 0.76
+217%
ATI Mobility HD 3470 0.24

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 610M 291
+213%
ATI Mobility HD 3470 93

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 610M và Mobility Radeon HD 3470 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%
Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 1−2 0−1
Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce 610M nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 610M tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (76%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.76 0.24
Mức độ mới 1 Tháng 12 2011 7 Tháng 1 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm

GeForce 610M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 216.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 610M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 610M
GeForce 610M
ATI Mobility Radeon HD 3470
Mobility Radeon HD 3470

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
762 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
60 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 610M hoặc Mobility Radeon HD 3470, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.