GeForce 8800 GT vs Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800 GT và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8800 GT
2007
512 MB GDDR3, 105 Watt
1.04

HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics vượt qua 8800 GT với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 GT và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1064954
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.66không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Terascale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaG92không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800 GT và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 GT và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng112736
Tần số nhân600 MHz655 / 600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture33.60không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.336 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs56không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 GT và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Chiều caoSingle Slotkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI2-way-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 GT và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1800 MHz
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 GT và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIHDTVkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 8800 GT và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)128bitkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8800 GT và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL2.1không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8800 GT và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p16−18
−43.8%
23
+43.8%
Full HD12−14
−41.7%
17
+41.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p29.08không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 44
+0%
44
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy 8800 GT và HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics nhanh hơn 44% ở độ phân giải 900p
  • HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 45 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.04 1.44
Mức độ mới 29 Tháng 10 2007 15 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 65 nm 40 nm

HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.5%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8800 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800 GT
GeForce 8800 GT
AMD Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics
Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 619 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 20 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7520G HD 7670M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8800 GT hoặc Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.