GeForce 8800 GS vs Tesla K40m

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800 GS và Tesla K40m, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8800 GS
2008
384 MB GDDR3, 105 Watt
0.78

K40m vượt qua 8800 GS với mức trọn vẹn là 855% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 GS và Tesla K40m, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1200573
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.05
Hiệu quả năng lượng0.582.36
Kiến trúcTesla (2006−2010)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaG92GK110B
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành31 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)22 Tháng 11 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$7,699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800 GS và Tesla K40m: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 GS và Tesla K40m, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng962880
Tần số nhân550 MHz745 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu876 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million7,080 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt245 Watt
Tốc độ xử lý texture26.40210.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.264 TFLOPS5.046 TFLOPS
ROPs1248
TMUs48240
L1 Cachekhông có dữ liệu240 KB
L2 Cache48 KB1536 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 GS và Tesla K40m với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 GS và Tesla K40m: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa384 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s288.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 GS và Tesla K40m. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8800 GS và Tesla K40m hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_1)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA1.13.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8800 GS và Tesla K40m trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8800 GS 0.78
Tesla K40m 7.45
+855%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8800 GS 330
Mẫu: 108
Tesla K40m 3143
+852%
Mẫu: 4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8800 GS và Tesla K40m trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.78 7.45
Mức độ mới 31 Tháng 1 2008 22 Tháng 11 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 384 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 245 Watt

8800 GS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla K40m: hiệu năng cao hơn 855.1%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla K40m vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8800 GS được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla K40m dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800 GS
GeForce 8800 GS
NVIDIA Tesla K40m
Tesla K40m

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 59 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 21 phiếu

Hãy đánh giá Tesla K40m theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8800 GS hoặc Tesla K40m, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.