GeForce 8800 GS vs 8400 GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800 GS và GeForce 8400 GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8800 GS
2008
384 MB GDDR3, 105 Watt
0.79
+108%

8800 GS vượt qua 8400 GS với mức trọn vẹn là 108% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 GS và GeForce 8400 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11531276
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.550.70
Kiến trúcTesla (2006−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG92G86
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$29.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800 GS và GeForce 8400 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 GS và GeForce 8400 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9616
Tần số nhân550 MHz459 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million210 million
Quy trình công nghệ65 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture26.403.672
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.264 TFLOPS0.02938 TFLOPS
ROPs124
TMUs488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 GS và GeForce 8400 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài229 mm170 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 GS và GeForce 8400 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa384 MB256 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 GS và GeForce 8400 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8800 GS và GeForce 8400 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.1 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL3.32.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA1.11.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8800 GS và GeForce 8400 GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8800 GS 0.79
+108%
8400 GS 0.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8800 GS 330
+112%
8400 GS 156

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8800 GS và GeForce 8400 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.79 0.38
Mức độ mới 31 Tháng 1 2008 17 Tháng 4 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 384 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 40 Watt

8800 GS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 107.9%, mới hơn 9 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 23.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8400 GS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 162.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 8800 GS vì nó vượt trội hơn GeForce 8400 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800 GS
GeForce 8800 GS
NVIDIA GeForce 8400 GS
GeForce 8400 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 58 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 646 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8800 GS hoặc GeForce 8400 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.