GeForce 8700M GT SLI vs Radeon HD 6490M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 6490M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8700M GT SLI
2007
1 GB GDDR3, 58 Watt
0.79

HD 6490M vượt qua 8700M GT SLI với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 6490M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11591124
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng0.93không có dữ liệu
Kiến trúcG8x (2007)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaNB8E-SESeymour
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 9 2007 (17 năm năm trước)4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,193.03

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 6490M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 6490M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64160
Tần số nhân625 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn578 Million370 million
Quy trình công nghệ80 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu6.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.256 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 6490M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 6490M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 6490M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 6490M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1011.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 6490M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8700M GT SLI 0.79
HD 6490M 0.98
+24.1%

  • 3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

8700M GT SLI 2196
HD 6490M 2511
+14.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 6490M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−35.7%
19
+35.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu62.79

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−15%
21−24
+15%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Counter-Strike 2 0−1 1−2
Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%
Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Atomic Heart 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
−25%
5−6
+25%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1

Vậy 8700M GT SLI và HD 6490M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6490M nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 6490M nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6490M tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (29%)
  • Hòa trong 27 các bài kiểm tra (71%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.79 0.98
Mức độ mới 18 Tháng 9 2007 4 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 80 nm 40 nm

8700M GT SLI có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6490M: hiệu năng cao hơn 24.1%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6490M vì nó vượt trội hơn GeForce 8700M GT SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8700M GT SLI
GeForce 8700M GT SLI
AMD Radeon HD 6490M
Radeon HD 6490M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2
4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8700M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6490M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8700M GT SLI hoặc Radeon HD 6490M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.