GeForce 8700M GT SLI vs GTX 1050 3 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8700M GT SLI và GeForce GTX 1050 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8700M GT SLI
2007
1 GB GDDR3, 58 Watt
0.76

GTX 1050 3 GB vượt qua 8700M GT SLI với mức trọn vẹn là 1579% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8700M GT SLI và GeForce GTX 1050 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1167401
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.9312.03
Kiến trúcG8x (2007)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNB8E-SEGP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 9 2007 (17 năm năm trước)21 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8700M GT SLI và GeForce GTX 1050 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8700M GT SLI và GeForce GTX 1050 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64768
Tần số nhân625 MHz1392 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫn578 Million3,300 million
Quy trình công nghệ80 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu72.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.332 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8700M GT SLI và GeForce GTX 1050 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8700M GT SLI và GeForce GTX 1050 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8700M GT SLI và GeForce GTX 1050 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8700M GT SLI và GeForce GTX 1050 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8700M GT SLI và GeForce GTX 1050 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Hogwarts Legacy 4−5
−1525%
65−70
+1525%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Forza Horizon 4 5−6
−1500%
80−85
+1500%
Hogwarts Legacy 4−5
−1525%
65−70
+1525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1525%
130−140
+1525%
Valorant 27−30
−1452%
450−500
+1452%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−1400%
300−310
+1400%
Cyberpunk 2077 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Dota 2 12−14
−1515%
210−220
+1515%
Forza Horizon 4 5−6
−1500%
80−85
+1500%
Hogwarts Legacy 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Metro Exodus 1−2
−1500%
16−18
+1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1525%
130−140
+1525%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Valorant 27−30
−1452%
450−500
+1452%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Dota 2 12−14
−1515%
210−220
+1515%
Forza Horizon 4 5−6
−1500%
80−85
+1500%
Hogwarts Legacy 4−5
−1525%
65−70
+1525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1525%
130−140
+1525%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Valorant 27−30
−1452%
450−500
+1452%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−1567%
50−55
+1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−1525%
65−70
+1525%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Forza Horizon 4 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Hogwarts Legacy 1−2
−1500%
16−18
+1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1400%
30−33
+1400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−1500%
16−18
+1500%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1567%
250−260
+1567%
Valorant 4−5
−1525%
65−70
+1525%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−1567%
50−55
+1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1400%
30−33
+1400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1400%
30−33
+1400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.76 12.76
Mức độ mới 18 Tháng 9 2007 21 Tháng 5 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 75 Watt

8700M GT SLI có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 29.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 3 GB: hiệu năng cao hơn 1578.9%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 3 GB vì nó vượt trội hơn GeForce 8700M GT SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8700M GT SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1050 3 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8700M GT SLI
GeForce 8700M GT SLI
NVIDIA GeForce GTX 1050 3 GB
GeForce GTX 1050 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8700M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 369 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8700M GT SLI hoặc GeForce GTX 1050 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.