GeForce 8600M GT vs Radeon HD 8240
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 8600M GT và Radeon HD 8240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD 8240 vượt qua 8600M GT với mức trọn vẹn là 121% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8600M GT và Radeon HD 8240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1339 | 1196 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.00 | 2.94 |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | GCN 2.0 (2013−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | G84 | Kalindi |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 31 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước) | 1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 8600M GT và Radeon HD 8240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8600M GT và Radeon HD 8240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 32 | 128 |
Tần số nhân | 475 MHz | 400 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 289 million | 1,178 million |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 7.600 | 3.200 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.0608 TFLOPS | 0.1024 TFLOPS |
ROPs | 8 | 4 |
TMUs | 16 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8600M GT và Radeon HD 8240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-II | IGP |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8600M GT và Radeon HD 8240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR2 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 400 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 12.8 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8600M GT và Radeon HD 8240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 8600M GT và Radeon HD 8240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12 (12_0) |
Shader Model | 4.0 | 6.3 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 2.0 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | 1.1 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8600M GT và Radeon HD 8240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 8600M GT và Radeon HD 8240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−50%
|
9−10
+50%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
World of Tanks | 12−14
−50%
|
18−20
+50%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−50%
|
9−10
+50%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 0−1 | 1−2 |
Full HD
High Preset
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
High Preset
World of Tanks | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD 8240 nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD 8240 tốt hơn trong 15các bài kiểm tra (44%)
- Hòa trong 19các bài kiểm tra (56%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.29 | 0.64 |
Mức độ mới | 31 Tháng 12 2007 | 1 Tháng 11 2013 |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 15 Watt |
HD 8240 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 120.7%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8240 vì nó vượt trội hơn GeForce 8600M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce 8600M GT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 8240 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8600M GT và Radeon HD 8240, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.