GeForce 8600M GT vs HD Graphics 2500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 8600M GT và HD Graphics 2500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD Graphics 2500 vượt qua 8600M GT với mức trọn vẹn là 137% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8600M GT và HD Graphics 2500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1358 | 1196 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.99 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | Generation 7.0 (2012−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | G84 | Ivy Bridge GT1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 31 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2012 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 8600M GT và HD Graphics 2500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8600M GT và HD Graphics 2500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 32 | 48 |
Tần số nhân | 475 MHz | 650 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1150 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 289 million | 392 million |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | unknown |
Tốc độ xử lý texture | 7.600 | 6.900 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.0608 TFLOPS | 0.1104 TFLOPS |
ROPs | 8 | 1 |
TMUs | 16 | 6 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8600M GT và HD Graphics 2500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-II | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8600M GT và HD Graphics 2500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR2 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 400 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 12.8 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8600M GT và HD Graphics 2500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 8600M GT và HD Graphics 2500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 11.1 (11_0) |
Shader Model | 4.0 | 5.0 |
OpenGL | 3.3 | 4.0 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.80 |
CUDA | 1.1 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8600M GT và HD Graphics 2500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 8600M GT và HD Graphics 2500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 3−4
−167%
| 8
+167%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Valorant | 24−27
−11.5%
|
27−30
+11.5%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
+8.3%
|
12
−8.3%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Dota 2 | 9−10
−33.3%
|
12−14
+33.3%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Valorant | 24−27
−11.5%
|
27−30
+11.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Dota 2 | 9−10
−33.3%
|
12−14
+33.3%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Valorant | 24−27
−11.5%
|
27−30
+11.5%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
1440p
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Hogwarts Legacy | 0−1 | 1−2 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 1−2 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Full HD
High Preset
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Vậy 8600M GT và HD Graphics 2500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics 2500 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, 8600M GT nhanh hơn 8%.
- Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, HD Graphics 2500 nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- 8600M GT tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (3%)
- HD Graphics 2500 tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (76%)
- Hòa trong 7 các bài kiểm tra (21%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.27 | 0.64 |
Mức độ mới | 31 Tháng 12 2007 | 1 Tháng 4 2012 |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 22 nm |
HD Graphics 2500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 137%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 263.6%.
Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 2500 vì nó vượt trội hơn GeForce 8600M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce 8600M GT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics 2500 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.