GeForce 8600 GT vs 8600M GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8600 GT và GeForce 8600M GS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8600 GT
2007
512 MB GDDR3, 47 Watt
0.32
+39.1%

8600 GT vượt qua 8600M GS với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8600 GT và GeForce 8600M GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13231382
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.470.79
Kiến trúcTesla (2006−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG84G86
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)1 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8600 GT và GeForce 8600M GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8600 GT và GeForce 8600M GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3216
Tần số nhân540 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn289 million210 million
Quy trình công nghệ80 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)47 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture8.6403.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.07616 TFLOPS0.0288 TFLOPS
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8600 GT và GeForce 8600M GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 1.0 x16MXM-II
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8600 GT và GeForce 8600M GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8600 GT và GeForce 8600M GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8600 GT và GeForce 8600M GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.1 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL2.13.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA1.11.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8600 GT và GeForce 8600M GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8600 GT 0.32
+39.1%
8600M GS 0.23

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8600 GT 123
+39.8%
8600M GS 88

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8600 GT và GeForce 8600M GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 33 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 0.23
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 47 Watt 20 Watt

8600 GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8600M GS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 135%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 8600 GT vì nó vượt trội hơn GeForce 8600M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8600 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 8600M GS dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8600 GT
GeForce 8600 GT
NVIDIA GeForce 8600M GS
GeForce 8600M GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
1050 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5
14 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8600 GT hoặc GeForce 8600M GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.