GeForce 8600 GS vs UHD Graphics 605

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8600 GS và UHD Graphics 605, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8600 GS
2007
512 MB DDR2, 47 Watt
0.22

UHD Graphics 605 vượt qua 8600 GS với mức trọn vẹn là 395% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8600 GS và UHD Graphics 605, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13891088
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.3515.98
Kiến trúcTesla (2006−2010)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaG84Gemini Lake GT1.5
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8600 GS và UHD Graphics 605: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8600 GS và UHD Graphics 605, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16144
Tần số nhân540 MHz200 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn289 million189 million
Quy trình công nghệ80 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)47 Watt5 Watt
Tốc độ xử lý texture4.32013.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03808 TFLOPS0.216 TFLOPS
ROPs83
TMUs818

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8600 GS và UHD Graphics 605 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16Ring Bus
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8600 GS và UHD Graphics 605: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ400 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8600 GS và UHD Graphics 605. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 8600 GS và UHD Graphics 605 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8600 GS và UHD Graphics 605 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8600 GS và UHD Graphics 605 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8600 GS 0.22
UHD Graphics 605 1.09
+395%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8600 GS 91
UHD Graphics 605 453
+398%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8600 GS và UHD Graphics 605 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−500%
12
+500%
1440p4−5
−500%
24
+500%
4K3−4
−400%
15
+400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1
+0%
1
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy 8600 GS và UHD Graphics 605 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 605 nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 605 nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics 605 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 40 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.22 1.09
Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 11 Tháng 12 2017
Quy trình công nghệ 80 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 47 Watt 5 Watt

UHD Graphics 605 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 395.5%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 840%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 605 vì nó vượt trội hơn GeForce 8600 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8600 GS được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics 605 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8600 GS
GeForce 8600 GS
Intel UHD Graphics 605
UHD Graphics 605

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 33 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 858 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 605 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8600 GS hoặc UHD Graphics 605, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.