GeForce 8500 GT vs ATI Radeon X1600 PRO

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8500 GT và Radeon X1600 PRO, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8500 GT
2007
256 MB GDDR3, 30 Watt
0.33
+50%

8500 GT vượt qua ATI X1600 PRO với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8500 GT và Radeon X1600 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12771371
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.880.43
Kiến trúcTesla (2006−2010)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaG86RV530
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

8500 GT và ATI X1600 PRO có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8500 GT và Radeon X1600 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8500 GT và Radeon X1600 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16không có dữ liệu
Tần số nhân459 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million157 million
Quy trình công nghệ80 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt41 Watt
Tốc độ xử lý texture3.6722.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.02938 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8500 GT và Radeon X1600 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8500 GT và Radeon X1600 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB256 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz390 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s12.48 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8500 GT và Radeon X1600 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8500 GT và Radeon X1600 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)9.0c (9_3)
Shader Model4.03.0
OpenGL2.12.0
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8500 GT và Radeon X1600 PRO trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8500 GT 0.33
+50%
ATI X1600 PRO 0.22

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8500 GT 149
+52%
ATI X1600 PRO 98

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8500 GT và Radeon X1600 PRO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 0.22
Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 1 Tháng 10 2007
Quy trình công nghệ 80 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 41 Watt

8500 GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 12.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X1600 PRO: mới hơn 5 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 8500 GT vì nó vượt trội hơn Radeon X1600 PRO trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8500 GT
GeForce 8500 GT
ATI Radeon X1600 PRO
Radeon X1600 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 359 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8500 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 125 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1600 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8500 GT hoặc Radeon X1600 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.