GeForce 845M vs Radeon HD 7660G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 845M và Radeon HD 7660G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 845M
2015
2 GB GDDR5, 45 Watt
3.97
+223%

845M vượt qua HD 7660G với mức trọn vẹn là 223% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 845M và Radeon HD 7660G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7071059
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.242.41
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM108Devastator
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 845M và Radeon HD 7660G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 845M và Radeon HD 7660G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân1071 MHz686 MHz
Tần số Boost1176 MHz686 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,303 million
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture37.6316.46
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9032 TFLOPS0.5268 TFLOPS
ROPs168
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 845M và Radeon HD 7660G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8IGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 845M và Radeon HD 7660G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1253 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 845M và Radeon HD 7660G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 845M và Radeon HD 7660G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 845M và Radeon HD 7660G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 845M và Radeon HD 7660G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 845M 3.97
+223%
HD 7660G 1.23

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 845M 1524
+222%
HD 7660G 473

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 845M 2973
+181%
HD 7660G 1057

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 845M 13754
+115%
HD 7660G 6409

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 845M và Radeon HD 7660G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30−35
+200%
10
−200%
Full HD22
+37.5%
16
−37.5%
1200p27−30
+200%
9
−200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 9−10
+200%
3−4
−200%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Atomic Heart 9−10
+200%
3−4
−200%
Battlefield 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 21−24
+950%
2−3
−950%
Forza Horizon 4 18−20
+157%
7−8
−157%
Forza Horizon 5 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Valorant 50−55
+57.6%
30−35
−57.6%
Atomic Heart 9−10
+200%
3−4
−200%
Battlefield 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+71.8%
39
−71.8%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 30−35
+113%
16
−113%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 21−24
+950%
2−3
−950%
Forza Horizon 4 18−20
+157%
7−8
−157%
Forza Horizon 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Grand Theft Auto V 12−14 0−1
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+120%
5−6
−120%
Valorant 50−55
+57.6%
30−35
−57.6%
Battlefield 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 30−35
+127%
15
−127%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 18−20
+157%
7−8
−157%
Forza Horizon 5 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+120%
5−6
−120%
Valorant 50−55
+57.6%
30−35
−57.6%
Fortnite 21−24
+950%
2−3
−950%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+300%
7−8
−300%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+300%
7−8
−300%
Valorant 35−40
+1200%
3−4
−1200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 9−10
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%
Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%
Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+217%
6−7
−217%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14 0−1
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy GeForce 845M và HD 7660G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 845M nhanh hơn 200% ở độ phân giải 900p
  • GeForce 845M nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce 845M nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce 845M nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 845M đã vượt qua HD 7660G trong tất cả 47 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.97 1.23
Mức độ mới 26 Tháng 8 2015 15 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 35 Watt

GeForce 845M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 222.8%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7660G: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 845M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7660G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 845M
GeForce 845M
AMD Radeon HD 7660G
Radeon HD 7660G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8
23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 845M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
135 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7660G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 845M hoặc Radeon HD 7660G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.