GeForce 845M vs Radeon HD 6530M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 845M và Radeon HD 6530M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 845M
2015
2 GB GDDR5, 45 Watt
3.83
+209%

845M vượt qua HD 6530M với mức trọn vẹn là 209% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 845M và Radeon HD 6530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7051043
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.293.41
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM108Capilano
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)26 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 845M và Radeon HD 6530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 845M và Radeon HD 6530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384400
Tần số nhân1071 MHz450 MHz
Tần số Boost1176 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million627 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt26 Watt
Tốc độ xử lý texture37.639.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9032 TFLOPS0.36 TFLOPS
ROPs168
TMUs3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 845M và Radeon HD 6530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-II

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 845M và Radeon HD 6530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 845M và Radeon HD 6530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 845M và Radeon HD 6530M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 845M và Radeon HD 6530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 845M và Radeon HD 6530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
+250%
6−7
−250%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 18−20
+100%
9−10
−100%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
Red Dead Redemption 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Valorant 9−10
+350%
2−3
−350%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Dota 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Far Cry 5 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Fortnite 21−24
+360%
5−6
−360%
Forza Horizon 4 18−20
+100%
9−10
−100%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+150%
14−16
−150%
Red Dead Redemption 2 12−14
+117%
6−7
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+129%
7−8
−129%
Valorant 9−10
+350%
2−3
−350%
World of Tanks 65−70
+139%
27−30
−139%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Dota 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Far Cry 5 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Forza Horizon 4 18−20
+100%
9−10
−100%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+150%
14−16
−150%
Valorant 9−10
+350%
2−3
−350%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+286%
7−8
−286%
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
World of Tanks 27−30
+300%
7−8
−300%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 5 5−6 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 12−14
+100%
6−7
−100%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+267%
3−4
−267%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy GeForce 845M và HD 6530M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 845M nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce 845M nhanh hơn 1100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 845M tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.83 1.24
Mức độ mới 26 Tháng 8 2015 26 Tháng 11 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 26 Watt

GeForce 845M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 208.9%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6530M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 845M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6530M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 845M và Radeon HD 6530M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 845M
GeForce 845M
AMD Radeon HD 6530M
Radeon HD 6530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 845M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 845M hoặc Radeon HD 6530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.