GeForce 845M vs ATI Mobility Radeon HD 5165

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5165, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 845M
2015
2 GB GDDR5,45 Watt
3.97
+261%

845M vượt qua ATI Mobility HD 5165 với mức trọn vẹn là 261% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5165, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7011089
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.282.16
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM108M96
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5165: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5165, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384320
Tần số nhân1071 MHz600 MHz
Tần số Boost1176 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million514 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture37.6319.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9032 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs168
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5165 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5165: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5165. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5165 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5165 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5165 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
+320%
5−6
−320%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−12 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 18−20
+125%
8−9
−125%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
Red Dead Redemption 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Valorant 9−10
+350%
2−3
−350%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−12 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Dota 2 12−14 0−1
Far Cry 5 21−24
+133%
9−10
−133%
Fortnite 21−24
+475%
4−5
−475%
Forza Horizon 4 18−20
+125%
8−9
−125%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 12−14 0−1
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+169%
12−14
−169%
Red Dead Redemption 2 12−14
+117%
6−7
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+167%
6−7
−167%
Valorant 9−10
+350%
2−3
−350%
World of Tanks 65−70
+168%
24−27
−168%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Dota 2 12−14 0−1
Far Cry 5 21−24
+133%
9−10
−133%
Forza Horizon 4 18−20
+125%
8−9
−125%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+169%
12−14
−169%
Valorant 9−10
+350%
2−3
−350%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+367%
6−7
−367%
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
World of Tanks 27−30
+367%
6−7
−367%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 5 5−6 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 12−14
+100%
6−7
−100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+267%
3−4
−267%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy GeForce 845M và ATI Mobility HD 5165 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 845M nhanh hơn 320% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce 845M nhanh hơn 475%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 845M tốt hơn trong 36các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.97 1.10
Mức độ mới 26 Tháng 8 2015 7 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 35 Watt

GeForce 845M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 260.9%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5165: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 845M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5165 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5165, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 845M
GeForce 845M
ATI Mobility Radeon HD 5165
Mobility Radeon HD 5165

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 845M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5165 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 845M hoặc Mobility Radeon HD 5165, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.