GeForce 830M vs 8800 GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 830M và GeForce 8800 GS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 830M
2014
2 GB DDR3, 33 Watt
2.52
+204%

830M vượt qua 8800 GS với mức trọn vẹn là 204% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 830M và GeForce 8800 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8381152
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.400.56
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGM108G92
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)31 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 830M và GeForce 8800 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 830M và GeForce 8800 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25696
Tần số nhân1082 MHz550 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt105 Watt
Tốc độ xử lý texture18.4026.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5888 TFLOPS0.264 TFLOPS
ROPs812
TMUs1648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 830M và GeForce 8800 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 830M và GeForce 8800 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB384 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s38.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 830M và GeForce 8800 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 830M và GeForce 8800 GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 830M và GeForce 8800 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.53.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 830M và GeForce 8800 GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 830M 2.52
+204%
8800 GS 0.83

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 830M 1008
+205%
8800 GS 330

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 830M và GeForce 8800 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+220%
5−6
−220%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Hogwarts Legacy 6−7
+500%
1−2
−500%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Fortnite 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Hogwarts Legacy 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+300%
3−4
−300%
Valorant 40−45
+207%
14−16
−207%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+243%
14−16
−243%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 24−27
+213%
8−9
−213%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Fortnite 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 11
+267%
3−4
−267%
Hogwarts Legacy 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+300%
3−4
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+250%
2−3
−250%
Valorant 40−45
+207%
14−16
−207%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 24−27
+213%
8−9
−213%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 12−14
+300%
3−4
−300%
Hogwarts Legacy 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+300%
3−4
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+500%
1−2
−500%
Valorant 40−45
+207%
14−16
−207%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+300%
3−4
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+260%
5−6
−260%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+240%
5−6
−240%
Valorant 21−24
+214%
7−8
−214%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+275%
4−5
−275%
Valorant 12−14
+300%
3−4
−300%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Vậy GeForce 830M và 8800 GS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 830M nhanh hơn 220% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.52 0.83
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 31 Tháng 1 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 384 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 105 Watt

GeForce 830M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 203.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 218.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 830M vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 830M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8800 GS dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 830M
GeForce 830M
NVIDIA GeForce 8800 GS
GeForce 8800 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 113 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 830M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 58 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 830M hoặc GeForce 8800 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.