GeForce 830A vs Radeon HD 6550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 830A và Radeon HD 6550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 830A
2014
2 GB DDR3, 33 Watt
2.80
+120%

830A vượt qua HD 6550M với mức trọn vẹn là 120% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 830A và Radeon HD 6550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8171056
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.473.72
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM108Lexington
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 7 2014 (11 năm năm trước)26 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 830A và Radeon HD 6550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 830A và Radeon HD 6550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256400
Tần số nhân1082 MHz600 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,154 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt26 Watt
Tốc độ xử lý texture18.4012.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5888 TFLOPS0.48 TFLOPS
ROPs88
TMUs1620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 830A và Radeon HD 6550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-II

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 830A và Radeon HD 6550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 830A và Radeon HD 6550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 830A và Radeon HD 6550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 830A và Radeon HD 6550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30−35
+114%
14
−114%
Full HD40−45
+111%
19
−111%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
God of War 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
God of War 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
God of War 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
God of War 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
God of War 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GeForce 830A và HD 6550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 830A nhanh hơn 114% ở độ phân giải 900p
  • GeForce 830A nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 47 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.80 1.27
Mức độ mới 22 Tháng 7 2014 26 Tháng 11 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 26 Watt

GeForce 830A có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 120.5%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6550M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 830A vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 830A
GeForce 830A
AMD Radeon HD 6550M
Radeon HD 6550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 830A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 30 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 830A hoặc Radeon HD 6550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.