GeForce 820M vs GT 620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 820M và GeForce GT 620, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 820M
2013
1 GB DDR3, 15 Watt
1.28
+29.3%

820M vượt qua GT 620 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 820M và GeForce GT 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10491120
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.02
Hiệu quả năng lượng5.851.39
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF117GF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$39.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 820M và GeForce GT 620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 820M và GeForce GT 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9696
Tần số nhân625 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt49 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture10.0011.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.24 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs84
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 820M và GeForce GT 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 820M và GeForce GT 620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 820M và GeForce GT 620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-I, HDMI, VGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 820M và GeForce GT 620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 820M và GeForce GT 620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.2
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 820M và GeForce GT 620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 820M 1.28
+29.3%
GT 620 0.99

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • Octane Render OctaneBench

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 820M 492
+29.5%
GT 620 380

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 820M 2787
+75.3%
GT 620 1590

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GeForce 820M 7
+75%
GT 620 4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 820M và GeForce GT 620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+33.3%
12−14
−33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.33

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 6−7
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy GeForce 820M và GT 620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 820M nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.28 0.99
Mức độ mới 27 Tháng 11 2013 15 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 49 Watt

GeForce 820M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 226.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 820M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 820M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 620 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 820M
GeForce 820M
NVIDIA GeForce GT 620
GeForce GT 620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
871 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 820M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9
442 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 820M hoặc GeForce GT 620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.