GeForce 820M vs A10G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 820M và A10G, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 820M
2013
1 GB DDR3, 15 Watt
1.17

A10G vượt qua 820M với mức trọn vẹn là 3697% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 820M và A10G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất105975
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.7921.97
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF117GA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 820M và A10G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 820M và A10G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng969216
Tần số nhân625 MHz1320 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million28,300 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture10.00492.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.24 TFLOPS31.52 TFLOPS
ROPs896
TMUs16288
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 820M và A10G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 820M và A10G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s600.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 820M và A10G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 820M và A10G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 820M và A10G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.2
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 820M và A10G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 820M 1.17
A10G 44.43
+3697%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 820M 491
A10G 18723
+3713%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 820M 2789
A10G 163295
+5755%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 820M và A10G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−3650%
600−650
+3650%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Cyberpunk 2077 3−4
−3567%
110−120
+3567%
Hogwarts Legacy 5−6
−3500%
180−190
+3500%
Battlefield 5 1−2
−3400%
35−40
+3400%
Cyberpunk 2077 3−4
−3567%
110−120
+3567%
Fortnite 3−4
−3567%
110−120
+3567%
Forza Horizon 4 7−8
−3614%
260−270
+3614%
Hogwarts Legacy 5−6
−3500%
180−190
+3500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3233%
300−310
+3233%
Valorant 30−35
−3688%
1250−1300
+3688%
Battlefield 5 1−2
−3400%
35−40
+3400%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−3650%
1050−1100
+3650%
Cyberpunk 2077 3−4
−3567%
110−120
+3567%
Dota 2 16−18
−3650%
600−650
+3650%
Fortnite 3−4
−3567%
110−120
+3567%
Forza Horizon 4 7−8
−3614%
260−270
+3614%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
−3500%
180−190
+3500%
Metro Exodus 2−3
−3650%
75−80
+3650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3233%
300−310
+3233%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−3614%
260−270
+3614%
Valorant 30−35
−3688%
1250−1300
+3688%
Battlefield 5 1−2
−3400%
35−40
+3400%
Cyberpunk 2077 3−4
−3567%
110−120
+3567%
Dota 2 16−18
−3650%
600−650
+3650%
Forza Horizon 4 7−8
−3614%
260−270
+3614%
Hogwarts Legacy 5−6
−3500%
180−190
+3500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3233%
300−310
+3233%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−3614%
260−270
+3614%
Valorant 30−35
−3688%
1250−1300
+3688%
Fortnite 3−4
−3567%
110−120
+3567%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−3614%
260−270
+3614%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−3650%
450−500
+3650%
Valorant 4−5
−3650%
150−160
+3650%
Cyberpunk 2077 1−2
−3400%
35−40
+3400%
Forza Horizon 4 3−4
−3567%
110−120
+3567%
Hogwarts Legacy 1−2
−3400%
35−40
+3400%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−3650%
75−80
+3650%
Fortnite 2−3
−3650%
75−80
+3650%
Grand Theft Auto V 14−16
−3567%
550−600
+3567%
Valorant 6−7
−3567%
220−230
+3567%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−3400%
35−40
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−3650%
75−80
+3650%
Fortnite 2−3
−3650%
75−80
+3650%

Vậy GeForce 820M và A10G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • A10G nhanh hơn 3650% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.17 44.43
Mức độ mới 27 Tháng 11 2013 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 150 Watt

GeForce 820M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của A10G: hiệu năng cao hơn 3697.4%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng A10G vì nó vượt trội hơn GeForce 820M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 820M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi A10G dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 820M
GeForce 820M
NVIDIA A10G
A10G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
881 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 820M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
47 số phiếu

Hãy đánh giá A10G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 820M hoặc A10G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.