GeForce 8200M G vs ATI Radeon HD 2600 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8200M G và Radeon HD 2600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8200M G
2008
0.15

ATI HD 2600 XT vượt qua 8200M G với mức trọn vẹn là 320% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8200M G và Radeon HD 2600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14261175
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.02
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.11
Kiến trúckhông có dữ liệuTeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaMCP77MV MCP79MVLRV630
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8200M G và Radeon HD 2600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8200M G và Radeon HD 2600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8120
Tần số nhân400 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu390 million
Quy trình công nghệ80 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu6.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.192 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8200M G và Radeon HD 2600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8200M G và Radeon HD 2600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu700 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8200M G và Radeon HD 2600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8200M G và Radeon HD 2600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1010.0 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8200M G và Radeon HD 2600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8200M G 0.15
ATI HD 2600 XT 0.63
+320%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8200M G 65
ATI HD 2600 XT 282
+334%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8200M G và Radeon HD 2600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−300%
4−5
+300%
Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−300%
4−5
+300%
Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Forza Horizon 4 2−3
−300%
8−9
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−286%
27−30
+286%
Valorant 24−27
−300%
100−105
+300%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
−309%
45−50
+309%
Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Dota 2 9−10
−289%
35−40
+289%
Forza Horizon 4 2−3
−300%
8−9
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−286%
27−30
+286%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−300%
12−14
+300%
Valorant 24−27
−300%
100−105
+300%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Dota 2 9−10
−289%
35−40
+289%
Forza Horizon 4 2−3
−300%
8−9
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−286%
27−30
+286%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−300%
12−14
+300%
Valorant 24−27
−300%
100−105
+300%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−300%
8−9
+300%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−300%
60−65
+300%
Valorant 1−2
−300%
4−5
+300%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−300%
8−9
+300%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−300%
8−9
+300%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.15 0.63
Mức độ mới 3 Tháng 6 2008 28 Tháng 6 2007
Quy trình công nghệ 80 nm 65 nm

8200M G có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 2600 XT: hiệu năng cao hơn 320%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 23.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 2600 XT vì nó vượt trội hơn GeForce 8200M G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8200M G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 2600 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8200M G
GeForce 8200M G
ATI Radeon HD 2600 XT
Radeon HD 2600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8200M G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8200M G hoặc Radeon HD 2600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.