GeForce 8200M G vs 8400 SE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8200M G và GeForce 8400 SE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8200M G
2008
0.16

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8200M G và GeForce 8400 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14661458
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.24
Kiến trúckhông có dữ liệuTesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaMCP77MV MCP79MVLG86S
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước)1 Tháng 8 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8200M G và GeForce 8400 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8200M G và GeForce 8400 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng816
Tần số nhân400 MHz459 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu210 million
Quy trình công nghệ80 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu3.672
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.02938 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8200M G và GeForce 8400 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8200M G và GeForce 8400 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu128 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8200M G và GeForce 8400 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8200M G và GeForce 8400 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1011.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8200M G và GeForce 8400 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8200M G 0.16
8400 SE 0.16

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8200M G 65
8400 SE 68
+4.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8200M G và GeForce 8400 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
God of War 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
God of War 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
God of War 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
God of War 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 6 2008 1 Tháng 8 2008

8400 SE có các ưu điểm sau: mới hơn 1 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 8200M G và GeForce 8400 SE quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8200M G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8400 SE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8200M G
GeForce 8200M G
NVIDIA GeForce 8400 SE
GeForce 8400 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 38 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8200M G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8200M G hoặc GeForce 8400 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.