GeForce 810M vs 610M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 810M và GeForce 610M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 810M
2014
1 GB DDR3,15 Watt
1.07
+40.8%

810M vượt qua 610M với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 810M và GeForce 610M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10941159
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.914.36
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF117GF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 810M và GeForce 610M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 810M và GeForce 610M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4848
Tần số nhân738 MHz738 MHz
Tần số Boost950 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million292 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt12 Watt
Tốc độ xử lý texture5.9045.904
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1417 TFLOPS0.1417 TFLOPS
Các bộ giải mã videokhông có dữ liệuH.264, VC1, MPEG2 1080p
ROPs84
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 810M và GeForce 610M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 810M và GeForce 610M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64bit
Tần số bộ nhớ900 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/sUp to 14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 810M và GeForce 610M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 810M và GeForce 610M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 810M và GeForce 610M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 810M và GeForce 610M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 810M 1.07
+40.8%
GeForce 610M 0.76

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 810M 413
+41.4%
GeForce 610M 292

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 810M 1607
+15.9%
GeForce 610M 1386

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 810M và GeForce 610M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
World of Tanks 20−22
+0%
20−22
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%
World of Tanks 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 36các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.07 0.76
Mức độ mới 24 Tháng 3 2014 1 Tháng 12 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 12 Watt

GeForce 810M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.8%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 610M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 810M vì nó vượt trội hơn GeForce 610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 810M và GeForce 610M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 810M
GeForce 810M
NVIDIA GeForce 610M
GeForce 610M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 511 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 810M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 755 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 810M hoặc GeForce 610M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.