GeForce 7950 GX2 vs 7950 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7950 GX2 và GeForce 7950 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

7950 GX2
2006
512 MB GDDR3, 110 Watt
0.45

7950 GT vượt qua 7950 GX2 với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7950 GX2 và GeForce 7950 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12411137
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.04
Hiệu quả năng lượng0.330.95
Kiến trúcCurie (2003−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaG71G71
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 6 2006 (18 năm năm trước)6 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $114.95

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

7950 GX2 và 7950 GT có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7950 GX2 và GeForce 7950 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7950 GX2 và GeForce 7950 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân500 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 million278 million
Quy trình công nghệ90 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture12.00 ×213.20
ROPs16 ×216
TMUs24 ×224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7950 GX2 và GeForce 7950 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài270 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7950 GX2 và GeForce 7950 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB ×2512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s ×244.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7950 GX2 và GeForce 7950 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7950 GX2 và GeForce 7950 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0c (9_3)
Shader Model3.03.0
OpenGL2.12.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7950 GX2 và GeForce 7950 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

7950 GX2 0.45
7950 GT 0.78
+73.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

7950 GX2 201
7950 GT 347
+72.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7950 GX2 và GeForce 7950 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.45 0.78
Mức độ mới 5 Tháng 6 2006 6 Tháng 8 2006
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 65 Watt

7950 GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.3%, mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 69.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 7950 GT vì nó vượt trội hơn GeForce 7950 GX2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7950 GX2
GeForce 7950 GX2
NVIDIA GeForce 7950 GT
GeForce 7950 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 57 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7950 GX2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 30 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7950 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7950 GX2 hoặc GeForce 7950 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.