GeForce 7900 GTX vs Radeon HD 7670M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7900 GTX và Radeon HD 7670M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

7900 GTX
2006
512 MB GDDR3, 84 Watt
0.87

HD 7670M vượt qua 7900 GTX với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7900 GTX và Radeon HD 7670M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11161063
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.03
Hiệu quả năng lượng0.824.18
Kiến trúcCurie (2003−2013)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaG71Thames
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)17 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$629.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7900 GTX và Radeon HD 7670M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7900 GTX và Radeon HD 7670M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu480
Tần số nhân650 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 million716 million
Quy trình công nghệ90 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)84 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture15.6014.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.576 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7900 GTX và Radeon HD 7670M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 2.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7900 GTX và Radeon HD 7670M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7900 GTX và Radeon HD 7670M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7900 GTX và Radeon HD 7670M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)11.2 (11_0)
Shader Model3.05.0
OpenGL2.14.4
OpenCLN/A1.2
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7900 GTX và Radeon HD 7670M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

7900 GTX 0.87
HD 7670M 1.05
+20.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

7900 GTX 387
HD 7670M 469
+21.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7900 GTX và Radeon HD 7670M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14−16
−21.4%
17
+21.4%
Full HD16−18
−25%
20
+25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu31.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 46
+0%
46
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy 7900 GTX và HD 7670M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7670M nhanh hơn 21% ở độ phân giải 900p
  • HD 7670M nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 42 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.87 1.05
Mức độ mới 9 Tháng 3 2006 17 Tháng 2 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 84 Watt 20 Watt

HD 7670M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 320%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7670M vì nó vượt trội hơn GeForce 7900 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 7900 GTX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 7670M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7900 GTX
GeForce 7900 GTX
AMD Radeon HD 7670M
Radeon HD 7670M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7900 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 385 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7670M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7900 GTX hoặc Radeon HD 7670M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.