GeForce 7900 GT vs MX450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7900 GT và GeForce MX450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

7900 GT
2006
256 MB GDDR3, 48 Watt
0.65

MX450 vượt qua 7900 GT với mức trọn vẹn là 1342% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7900 GT và GeForce MX450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1203475
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.9626.49
Kiến trúcCurie (2003−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG71N17S-G5 / GP107-670-A1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 3 2006 (19 năm năm trước)1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7900 GT và GeForce MX450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7900 GT và GeForce MX450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu896
Tần số nhân450 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 million4,700 million
Quy trình công nghệ90 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)48 Watt25 Watt (12 - 29 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture10.80100.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.226 TFLOPS
ROPs1632
TMUs2464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7900 GT và GeForce MX450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x4
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7900 GT và GeForce MX450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5, GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ660 MHz10000 MHz
Băng thông bộ nhớ42.24 GB/s64.03 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7900 GT và GeForce MX450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 7900 GT và GeForce MX450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7900 GT và GeForce MX450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_1)
Shader Model3.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7900 GT và GeForce MX450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

7900 GT 0.65
GeForce MX450 9.37
+1342%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

7900 GT 258
GeForce MX450 3748
+1353%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7900 GT và GeForce MX450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−2700%
28
+2700%
1440p1−2
−1500%
16
+1500%
4K1−2
−2400%
25
+2400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 88
+0%
88
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 49
+0%
49
+0%
Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Far Cry 5 34
+0%
34
+0%
Fortnite 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 34
+0%
34
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 38
+0%
38
+0%
Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 13
+0%
13
+0%
Dota 2 88
+0%
88
+0%
Far Cry 5 29
+0%
29
+0%
Fortnite 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 26
+0%
26
+0%
Grand Theft Auto V 38
+0%
38
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 10
+0%
10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+0%
33
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+0%
30
+0%
Cyberpunk 2077 8
+0%
8
+0%
Dota 2 81
+0%
81
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 25
+0%
25
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 11
+0%
11
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 22
+0%
22
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 32
+0%
32
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy 7900 GT và GeForce MX450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX450 nhanh hơn 2700% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.65 9.37
Mức độ mới 9 Tháng 3 2006 1 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 48 Watt 25 Watt

GeForce MX450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1341.5%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX450 vì nó vượt trội hơn GeForce 7900 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 7900 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX450 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7900 GT
GeForce 7900 GT
NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7900 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1376 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7900 GT hoặc GeForce MX450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.